Có 2 kết quả:

拍砖 pāi zhuān ㄆㄞ ㄓㄨㄢ拍磚 pāi zhuān ㄆㄞ ㄓㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) to throw brickbats
(2) to criticize harshly

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) to throw brickbats
(2) to criticize harshly