Có 2 kết quả:
拍砖 pāi zhuān ㄆㄞ ㄓㄨㄢ • 拍磚 pāi zhuān ㄆㄞ ㄓㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) to throw brickbats
(2) to criticize harshly
(2) to criticize harshly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) to throw brickbats
(2) to criticize harshly
(2) to criticize harshly
Bình luận 0